Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurdler




hurdler
['hə:dlə]
danh từ
(thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào


/'hə:dlə/

danh từ
người làm rào tạm thời
(thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.