Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huckle-bone




huckle-bone
['hʌklboun]
danh từ
(giải phẫu) xương chậu
xương mắt cá (chân cừu...)


/'hʌklboun/

danh từ
(giải phẫu) xương chậu
xương mắt cá (chân cừu...)

Related search result for "huckle-bone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.