Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huckle-backed




huckle-backed
['hʌklbækt]
tính từ
gù lưng, có bướu ở lưng


/'hʌklbækt/

tính từ
gù lưng, có bướu ở lưng

Related search result for "huckle-backed"
  • Words contain "huckle-backed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gù lưng còm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.