Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hot-blooded




hot-blooded
['hɔt'blʌdid]
tính từ
sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành


/'hɔt'blʌdid/

tính từ
sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.