Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
histolysis




histolysis
[his'tɔlisis]
danh từ
(sinh vật học) sự tiêu mô


/his'tɔlisis/

danh từ
(sinh vật học) sự tiêu mô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.