Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hierarchical




hierarchical
[,haiə'rɑ:kikl]
Cách viết khác:
hierarchic
[,haiə'rɑ:kik]
như hierarchic


/,haiə'rɑ:kik/ (hierarchical) /,haiə'rɑ:kikəl/

tính từ
có thứ bậc, có tôn ti

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.