Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grume




grume
[gru:m]
danh từ
chất dính nhớt, chất lầy nhầy
(y học) cục máu đông


/gru:m/

danh từ
chất dính nhớt, chất lầy nhầy
(y học) cục máu đông

Related search result for "grume"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.