|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giai cấp
noun
class; grade giai cấp vô sản Social class
![](img/dict/02C013DD.png) | [giai cấp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | class | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giai cấp công nhân | | Working class | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giai cấp lãnh đạo / thống trị | | Ruling/dominant class | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có ý thức giai cấp | | Class-conscious | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xã hội không có giai cấp | | Classless society | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thành kiến về giai cấp / chủng tộc | | Class/racial prejudice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ phản bội giai cấp | | Class traitor |
|
|
|
|