Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
germinal




germinal
['dʒə:minl]
tính từ
(thuộc) mầm; có tính chất mầm
ở thời kỳ phôi thai


/'dʤə:minl/

tính từ
(thuộc) mầm; có tính chất mầm
ở thời kỳ phôi thai

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.