Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garibaldi




garibaldi
[,gæri'bɔ:ldi]
danh từ
áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con)
bánh nhân nho khô


/,gæri'bɔ:ldi/

danh từ
áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con)
bánh nhân nho khô

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.