Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expansile




expansile
[iks'pænsail]
tính từ
mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra


/iks'pænsail/

tính từ
có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra
mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.