Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eucharistical




eucharistical
[,ju:kə'ristikəl]
Cách viết khác:
eucharistic
[,ju:kə'ristik]
như eucharistic


/,ju:kə'ristik/ (eucharistical) /,ju:kə'ristikəl/

tính từ (tôn giáo)
(thuộc) lễ ban thánh thể


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.