Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entozoical




tính từ, cũng entozoic
sống trong động vật, sống trong thực vật



entozoical
[entə'zouik(əl)]
tính từ, cũng entozoic
sống trong động vật, sống trong thực vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.