Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engaging




engaging
[in'geidʒiη]
tính từ
lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...)


/in'geidʤiɳ/

tính từ
lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...)

Related search result for "engaging"
  • Words contain "engaging" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    Phan Văn Trị tết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.