Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embouchure




embouchure
[,embu'∫uə]
danh từ
(địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)
(âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn
(âm nhạc) cách đặt môi


/,ɔmbu'ʃuə/

danh từ
(địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)
(âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn
(âm nhạc) cách đặt môi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.