Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drilling rig


    Chuyên ngành kinh tế
dàn khoan (trên biển)
tháp khoan (giếng dầu trên đất liền)
    Chuyên ngành kỹ thuật
giàn khoan
máy khoan
tháp khoan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.