Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delinquency




delinquency
[di'liηkwənsi]
danh từ
tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
juvenile delinquency
sự phạm pháp của những người vị thành niên
sự chểnh mảng; sự lơ là nhiệm vụ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn


/di'liɳkwənsi/

danh từ
tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
juvenile delinquency sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.