Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crack shot/salesman etc.




crack+shot/salesman+etc.

[crack shot/salesman etc.]
saying && slang
a person who is highly skilled at shooting etc.
Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.