Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corpus delicti




corpus+delicti
[kɔ:'pʌs di'likti]
danh từ, số nhiều corpora delicti
tội chứng; toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng
dấu hiệu trên cơ thể nạn nhân chứng minh sự ám sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.