Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordelier




cordelier
[,kɔ:di'liə]
danh từ
tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường) buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng


/,kɔ:di'liə/

danh từ
tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.