Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commemoration




commemoration
[kə,memə'rei∫n]
danh từ
hoạt động hay ngày nghỉ để tưởng nhớ, kỷ niệm
a statue in commemoration of a nation hero
bức tượng kỷ niệm một vị anh hùng dân tộc
(tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng
lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt)


/kə,memə'reiʃn/

danh từ
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ
in commemoration of để kỷ niệm
(tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng
lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commemoration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.