Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collectivity




collectivity
[,kəlek'tiviti]
danh từ
tập thể, đoàn thể, tập đoàn
tài sản chung; của chung


/,kəlek'tiviti/

danh từ
tập thể, đoàn thể, tập đoàn
tài sản chung; của chung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.