Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
climacteric




climacteric
[klai'mæktərik]
tính từ
ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm)
danh từ
năm hạn (năm mà một người có thể trải qua những biến đổi lớn về sức khoẻ hoặc tài lộc)
the grand climacteric
năm đại hạn (63 tuổi)
(y học) giai đoạn của cuộc sống khi sức lực thể chất bắt đầu suy giảm (thời kỳ mãn kinh của phụ nữ chẳng hạn)


/klai'mæktərik/

tính từ
ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm)

danh từ
năm hạn
the grand climacteric năm đại hạn (63 tuổi)
thời kỳ mãn kinh (phụ nữ)
(y học) thời kỳ bắt đầu suy yếu (45 60 tuổi)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.