Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumgyrate




circumgyrate
['sə:kəm,dʒaiə'reit]
nội động từ
xoay quanh; đi quanh


/'sə:kəm,dʤaiə'reit/

nội động từ
xoay quanh; đi quanh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.