Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charity-boy




charity-boy
['t∫æritibɔi]
danh từ
học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi


/'tʃæritibɔi/

danh từ
học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi

Related search result for "charity-boy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.