|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấp
verb
To give some handicap chấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắngto win a 100-meter race though having given one's opponent a 10-meter handicap
To defy một người chấp ba người one man defies three chấp mọi khó khăn to defy all difficulties
To accept, to grant chấp đơn to accept (grant) a request
To resent, to have a grudge against nó lỡ lời, chấp làm gì it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him chấp làm gì lời nói của trẻ con
![](img/dict/02C013DD.png) | [chấp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to give somebody handicap; to give somebody odds | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng | | to win a 100-meter race though having given one's opponent a 10-meter handicap | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to challenge; to defy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một người chấp ba người | | one man defies three | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chấp mọi khó khăn | | to defy all difficulties | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to resent; to have a grudge against somebody | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nó lỡ lời, chấp làm gì | | it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chấp làm gì lời nói của trẻ con | | don't resent children's words |
|
|
|
|