Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chướng ngại



noun
Obstacle, hurdle
nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi to clear all the hurdles in the race

[chướng ngại]
obstacle; hurdle
Nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi
To clear all the hurdles in the race
Vượt qua chướng ngại, đẩy phong trào tiến lên
To overcome all hurdles and give a fillip to the movement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.