Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cercaria




danh từ
số nhiều cercariae
ấu trùng dạng tim có đuôi



cercaria
['səkeəriə]
danh từ, số nhiều cercariae
ấu trùng dạng tim có đuôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.