Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capacitor




capacitor
danh từ
cái tụ điện



(Tech) bộ điện dung, cái tụ điện


cái tụ (điện); bình ngưng hơi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.