|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao quý
 | [cao quý] | |  | noble; elevated; of high moral value | |  | tình cảm cao quý | | noble sentiment | |  | phần thưởng cao quý | | a noble reward | |  | cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng | | life is only noble when we have an ideal |
Noble, elevated, of high moral value tình cảm cao quý noble sentiment phần thưởng cao quý a noble reward "Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "
Life is only noble when we have an ideal
|
|
|
|