|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm lòng
![](img/dict/02C013DD.png) | [cầm lòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To hold back one's feeling; control oneself; check oneself | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cầm lòng không đậu | | to be unable to hold back one's feeling | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nể lòng có lẽ cầm lòng cho đang (truyện Kiều) | | How can my heart resist your heart's behest. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | anh ta không cầm lòng được | | he could not control himself, he could hardly contain himself |
To hold back one's feeling cầm lòng không đậu to be unable to hold back one's feeling
|
|
|
|