Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brumby




brumby
['brʌmbi]
danh từ
(thông tục) ngựa chưa thuần


/'brʌmbi/

danh từ
úc, (thông tục) ngựa chưa thuần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.