Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blitzkrieg




blitzkrieg
['blitskri:g]
danh từ
chiến tranh chớp nhoáng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp)


/'blitskri:g/

danh từ
chiến tranh chớp nhoáng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.