Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bicuspid




bicuspid
[bai'kʌspid]
tính từ
có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)
(giải phẫu) hai lá (van)
danh từ
răng trước hàm


/bai'kʌspid/

tính từ
có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)
(giải phẫu) hai lá (van)

danh từ
răng trước hàm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.