Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao bì



noun
Wrapping, packing
trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì to pay extra for postage and packing
hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì the goods could not be packed for lack of wrapping

[bao bì]
wrapping; packing
Trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì
To pay extra for postage and packing
Hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì
The goods could not be packed for lack of wrapping



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.