Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arête




arête
[æ'reit]
danh từ
đỉnh núi nhọn


/,æri'ɔmitə/

danh từ
cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.