Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apsidal




apsidal
['æpsidl]
tính từ
(thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung
(thiên văn học) cùng điểm



(thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) (thuộc)
cận nhật và viễn nhật

/'æpsidl/

tính từ
(thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung
(thiên văn học) cùng điểm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.