Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anomie




anomie
['ænəmi]
như anomy
danh từ
tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức



như anomy

danh từ
tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.