Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amalgamator




amalgamator
[ə'mælgəmeitə]
danh từ
(hoá học) máy hỗn hống


/ə'mælgəmeitə/

danh từ
(hoá học) máy hỗn hống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.