|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
all in all
all+in+all | thành ngữ all | |  | all in all | |  | nói chung, nhìn chung | |  | all in all it had been a great success | | nói chung, đây là một thành công lớn |
|  | [all in all] |  | saying && slang | |  | generally, considering everything | |  | All in all, it was a good holiday. We enjoyed our trip to Europe. |
|
|
|
|