Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accursal


/,ækju:'zeiʃn/ (accursal) /ə'kju:zəl/

danh từ
sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội
    to bring an accusation against kết tội, buộc tội
    to be under an accusation of bị kết tội về, bị buộc tội về
sự tố cáo
cáo trạng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.