Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accumulative




accumulative
[ə'kju:mjulətiv]
tính từ
chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được
accumulative evidences
những chứng cớ chồng chất
thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)


/ə'kju:mjulətiv/

tính từ
chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được
accumulative evidence những chứng cớ chồng chất
thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.