Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accelerando




tính từ,adv
(nhạc) nhanh dần

danh từ
bản nhạc chơi nhanh dần



accelerando
[ək,selə'rændou]
danh từ, số nhiều accelerandos, accelerandi
(nhạc) sự nhanh lên
tính từ, phó từ
(nhạc) nhanh lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.