Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hent




ngoại động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) bắt; giữ



hent
[hent]
ngoại động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) bắt; giữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.