|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoán phỏng
 | [đoán phỏng] | |  | to make a rough estimate; to conjecture | |  | Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng | | To have to conjecture for lack of concrete data |
Conecture Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng To have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date
|
|
|
|