Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầu nậu


[đầu nậu]
baron; tycoon; magnate
Đầu nậu thuốc lá / đá quý
Tobacco/gemstone magnate



(địa phương) (như) cai đầu
(cũ) Labour leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.