|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
yếu tố
noun element, factor
| [yếu tố] | | | element; factor | | | Yếu tố then chốt | | Key factor | | | Tuổi tác là một yếu tố quan trọng | | Age is an important factor | | | Coi trọng yếu tố con người | | To attach much inmportance to the human factor |
|
|
|
|