![](img/dict/02C013DD.png) | [trước] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | previous; prior |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Năm nay, hàng của chúng tôi bán được hơn vì trời nóng hơn mấy năm trước |
| Our products sell better this year because it is hotter than in previous years |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | last; past |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | before; ahead |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng ta phải tính trước, chứ không thể đợi nó |
| We must think ahead instead of waiting for him |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | before; in front of...; in the face of... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bình đẳng trước pháp luật |
| Equal before the law/in the eyes of the law |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi không biết mình phải làm gì trước những vấn đề như thế |
| I don't know what to do in the face of such problems |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | front |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hàng / bìa / bánh trước |
| The front row/cover/wheel |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những người ngồi băng trước / sau |
| Front-seat/rear-seat occupants |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | pre- |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời kỳ trước năm 1945 |
| The pre- 1945 period |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ex- |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chồng trước |
| Ex-husband |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vợ trước |
| Ex-wife |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | fore- |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Boong trước |
| Foredeck |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | in advance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mua vé trước hai tháng |
| To buy a ticket two months in advance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ đòi ứng trước 500 quan |
| They asked for 500 francs in advance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | TIA là dạng viết tắt của Thanks In Advance (Cám ơn trước ) |
| TIA is the acronym for Thanks In Advance |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | beforehand |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có đến thì nhớ cho hay trước |
| If you're coming, let me know beforehand |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | first |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đòi nói trước |
| To claim the right to speak first |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ai bắn trước? |
| Who fired first?; Who shot first? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi trước để đến trước |
| To go on ahead so as to get there first |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh điện thoại trước là quá chu đáo |
| It was very considerate of you to phone first |