|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiệc
noun banquet, party, feast
| [tiệc] | | | banquet; party; regale; dinner; feast | | | Một bữa tiệc nhạc / thơ | | A feast of music/poetry | | | Mở tiệc chào mừng các thành viên mới | | To give a party to welcome the new members |
|
|
|
|