Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực sự



adv
really indeed; actual

[thực sự]
real; virtual; actual; very
Một thủ phủ thực sự
A virtual metropolis
Ông ta không có quyền hành thực sự
He has no real power
Cảm thấy hối hận thực sự
To feel true remorse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.