|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực sự
adv really indeed; actual
| [thực sự] | | | real; virtual; actual; very | | | Một thủ phủ thực sự | | A virtual metropolis | | | Ông ta không có quyền hành thực sự | | He has no real power | | | Cảm thấy hối hận thực sự | | To feel true remorse |
|
|
|
|